Caitlín - Tiếng Việt
Posted: 2014-07-29, 12:31
Hello! This is my Vietnamese thread. I'll share my progress here.
Tôi là giáo viên. - I am a teacher.
Bạn của tôi tên là Melanie. - My friend's name is Melanie.
Thổ nhĩ kỳ là một nước cộng hòa. - Turkey is a republic.
Người đàn ông nọ đẹp trai. - That man is handsome.
Người cô gái này tên là Katie. - This girl's name is Katie.
Tôi muốn đi đến trường học. - I want to go to school.
Tôi muốn sống ở Việt Nam. - I want to live in Vietnam.
Katie rất đẹp. - Katie is very beautiful.
Tôi đang nấu một quả trứng. - I'm cooking an egg.
Katie ở đâu? - Where is Katie?
Tôi không thể chơi Flappy Bird. - I can't play Flappy Bird.
Tôi đang học tiếng Việt. - I'm learning Vietnamese.
Đó là một quả táo. - That is an apple.
Đây là một con chim. - This is a bird.
Tôi đang nghe nhạc. - I'm listening to music.
Katie làm việc như một giáo viên. - Katie works as a teacher.
Tôi hút vào trò chơi này. - I suck at this game.
Bạn ở đâu? - Where are you?
Ông là ai? - Who are you?
Katie là ai? - Who is Katie?
Katie đang vẽ ai vậy? - Whom is Katie drawing?
Tôi đã đập vỡ điện thoại của tôi. - I broke my phone.
One more question: Do you know a Vietnamese dictionary that shows classifiers?
Thanks!
Tôi là giáo viên. - I am a teacher.
Bạn của tôi tên là Melanie. - My friend's name is Melanie.
Thổ nhĩ kỳ là một nước cộng hòa. - Turkey is a republic.
Người đàn ông nọ đẹp trai. - That man is handsome.
Người cô gái này tên là Katie. - This girl's name is Katie.
Tôi muốn đi đến trường học. - I want to go to school.
Tôi muốn sống ở Việt Nam. - I want to live in Vietnam.
Katie rất đẹp. - Katie is very beautiful.
Tôi đang nấu một quả trứng. - I'm cooking an egg.
Katie ở đâu? - Where is Katie?
Tôi không thể chơi Flappy Bird. - I can't play Flappy Bird.
Tôi đang học tiếng Việt. - I'm learning Vietnamese.
Đó là một quả táo. - That is an apple.
Đây là một con chim. - This is a bird.
Tôi đang nghe nhạc. - I'm listening to music.
Katie làm việc như một giáo viên. - Katie works as a teacher.
Tôi hút vào trò chơi này. - I suck at this game.
Bạn ở đâu? - Where are you?
Ông là ai? - Who are you?
Katie là ai? - Who is Katie?
Katie đang vẽ ai vậy? - Whom is Katie drawing?
Tôi đã đập vỡ điện thoại của tôi. - I broke my phone.
One more question: Do you know a Vietnamese dictionary that shows classifiers?
Thanks!